555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [tham quan casino singapore]
Check 'thâm' translations into English. Look through examples of thâm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
XEM THÊM: Tham lam là gì? Tìm hiểu nghĩa, cách sử dụng và các từ liên quan Tham Lam Tiếng Anh: Nghĩa, Cách Dùng, Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa
Thành ngữ ý chỉ những kẻ tham lam, hám lợi, chỉ muốn lấy của người khác để làm của riêng cho mình sẽ nhận cái kết cay đắng, gây thiệt cho bản thân.
thâm - t . 1 . Có màu xám thẫm, gần đen : Bị đánh thâm bả vai ; Thâm đông thì mưa, thâm dưa thì khú (cd). 2. Nói đồ dệt, quần áo có mầu đen : Vải thâm ; Quần thâm ; áo the thâm. 3. Sâu sắc, ghi …
Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tham nhé! Nghĩa 1: Mong muốn quá mức đối với vật chất, tiền bạc hoặc quyền lực.
thâm Có màu xám thẫm, gần đen. Bị đánh thâm bả vai. Thâm đông thì mưa, thâm dưa thì khú. (ca dao) Nói đồ dệt, quần áo có mầu đen. Vải thâm. Quần thâm. Áo the thâm. Sâu sắc, ghi tạc sâu …
(Động) Xen vào, can dự vào, gia nhập. Như: “tham mưu” 參 謀 tham gia hoạch định mưu lược, “tham chính” 參 政 dự làm việc nước.
Những năm qua, Ms.Tham Toeic đã đào tạo hàng nghìn học viên thành công chinh phục Toeic và đạt đầu ra vượt qua nguyện vọng Target ban đầu và do đó nhận được sư tin tưởng của các học …
(Văn chương) sâu (chỉ dùng với nghĩa bóng) 'Sông sâu nước chảy đá mòn, Tình thâm mong trả, nghĩa tròn đấy đây.' (Cdao)
11 thg 3, 2025 · Các từ đồng nghĩa với “tham” bao gồm: “tham lam”, “tham muốn”, “khao khát”. Những từ này đều diễn tả sự ham muốn một cách thái quá, thể hiện rõ nét sự thiếu kiềm chế …
Bài viết được đề xuất: